Có 2 kết quả:
猕猴 mí hóu ㄇㄧˊ ㄏㄡˊ • 獼猴 mí hóu ㄇㄧˊ ㄏㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
macaque
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
macaque
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0